Cuộn bông gốm ceramic cách nhiệt, chịu nhiệt tới 1430°C. Giải pháp tiết kiệm năng lượng, bảo vệ lò công nghiệp, đường ống, thiết bị nhiệt. Giá tốt toàn quốc.

Trong ngành công nghiệp hiện đại, cuộn bông gốm ceramic (còn gọi là ceramic fiber blanket hay bông gốm chịu nhiệt) là vật liệu cách nhiệt tiên tiến được sử dụng phổ biến trong các hệ thống lò, đường ống và thiết bị nhiệt.
Sản phẩm được sản xuất từ hỗn hợp oxit nhôm (Al₂O₃) và oxit silic (SiO₂) – hai nguyên liệu chịu nhiệt và ổn định hóa học cao. Một số dòng cao cấp có thêm ZrO₂ (zirconium oxide) giúp nâng ngưỡng nhiệt độ làm việc lên tới 1430°C.
Nhờ cấu trúc sợi tơi xốp, nhẹ và khả năng chịu nhiệt vượt trội, bông gốm ceramic được xem là vật liệu không thể thiếu trong các ngành luyện kim, xi măng, gốm sứ, hóa chất, cơ khí và năng lượng.
Cuộn bông gốm ceramic gồm:
Lớp sợi gốm (ceramic fiber): được tạo ra bằng cách nung chảy hỗn hợp Al₂O₃ và SiO₂ ở nhiệt độ > 2000°C rồi phun tạo sợi.
Liên kết cơ học: các sợi được ép lại thành tấm hoặc cuộn nhờ lực cơ học, không dùng chất kết dính hóa học.
Bề mặt xử lý: mịn, mềm và đều, dễ cắt ghép, dễ cuộn, thuận tiện trong thi công.
Nung chảy nguyên liệu: oxit nhôm + oxit silic trong lò điện công suất lớn.
Phun sợi bằng khí áp hoặc ly tâm: tạo sợi siêu mịn đường kính 2–5 µm.
Thu sợi và tạo dạng: ép thành tấm, cuộn hoặc block.
Gia nhiệt ổn định: loại bỏ tạp chất và tăng độ bền cơ học.
Cán cuộn, đóng gói: tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh dạng cuộn bông gốm ceramic.
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông thủy tinh, bông rockwool hay silicat canxi, bông gốm ceramic sở hữu nhiều điểm nổi bật:
Nhiệt độ làm việc ổn định: 1260°C – 1430°C.
Không biến dạng, không co ngót, không rạn nứt khi thay đổi nhiệt đột ngột.
Hệ số dẫn nhiệt thấp (0.1 – 0.2 W/m.K).
Giảm thất thoát năng lượng, tiết kiệm 10–30% nhiên liệu cho lò nung.
Khối lượng chỉ bằng 1/5 vật liệu gạch chịu lửa.
Dễ cuộn tròn, cắt tỉa, uốn cong theo hình dáng thiết bị.
Thi công nhanh, giảm tải trọng công trình.
Không chứa amiăng, không độc hại, không gây kích ứng da.
Có thể tái sử dụng, thân thiện với môi trường.
Không bị ăn mòn bởi hầu hết hóa chất thông thường.
Tuổi thọ cao, hạn chế chi phí bảo trì – thay thế.
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Nhiệt độ làm việc | 1260°C – 1430°C |
| Khối lượng riêng | 64 – 160 kg/m³ |
| Chiều rộng cuộn | 610 mm hoặc 1220 mm |
| Độ dày | 12.5 – 50 mm |
| Chiều dài | 7.2 – 14.4 m/cuộn |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.1 – 0.2 W/m.K |
| Màu sắc | Trắng ngà |
| Thành phần | Al₂O₃ + SiO₂ (+ ZrO₂ tùy loại) |
Lót cách nhiệt cho lò luyện kim, lò nung phôi, lò sấy, lò xi măng, lò thủy tinh.
Dùng làm vách lò, nắp lò, cửa lò, trần lò, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Giảm tổn thất nhiệt, tăng tuổi thọ gạch chịu lửa bên trong.
Cách nhiệt cho ống dẫn hơi, ống khói, ống xả khí nóng, bồn chứa dung dịch nóng.
Dùng bọc ngoài lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn dầu.
Giúp bảo vệ người vận hành và duy trì nhiệt độ ổn định trong hệ thống.
Cách nhiệt – cách âm cho phòng máy, phòng sấy, phòng đốt, kho lạnh, trần nhà xưởng.
Làm vách chống cháy, tường bao chịu nhiệt, cửa chống cháy.
Dùng làm tấm chắn nhiệt ống xả, lớp cách nhiệt trong buồng động cơ, hệ thống giảm thanh.
Giúp giảm tiếng ồn, chống nóng, bảo vệ linh kiện điện tử.
Cách nhiệt cho tủ điện công nghiệp, bộ gia nhiệt, lò điện trở, trạm biến áp.
Làm vật liệu cách điện, lớp đệm chịu nhiệt trong thiết bị công suất lớn.
Cách nhiệt cho đường ống dẫn dầu, khí hóa lỏng (LPG), hệ thống trao đổi nhiệt.
Chống cháy và giảm thất thoát năng lượng trong nhà máy lọc hóa dầu.

| Loại bông gốm | Ký hiệu quốc tế | Nhiệt độ làm việc (°C) | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|---|---|
| Bông gốm 1260°C | STD/HP | 1260 | Lò hơi, lò sấy, lò gốm, tường lò nung |
| Bông gốm 1360°C | HA/ZA | 1360 | Lò thép, lò luyện kim, lò đúc khuôn |
| Bông gốm 1430°C | ZR | 1430 | Lò thủy tinh, lò xi măng, buồng đốt công nghiệp cao cấp |
Chuẩn bị bề mặt:
Làm sạch, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và vật cản trên bề mặt cần bọc cách nhiệt.
Cắt và tạo hình:
Dùng dao cắt chuyên dụng để cắt bông gốm theo kích thước phù hợp.
Với đường ống tròn, cắt theo dạng tấm cuộn để ôm sát thân ống.
Cố định:
Dùng dây thép không gỉ, đinh ghim chịu nhiệt hoặc keo ceramic để cố định.
Nếu cần tăng độ bền cơ học, có thể bọc thêm lớp inox hoặc tôn nhôm bảo vệ bên ngoài.
Kiểm tra và hoàn thiện:
Đảm bảo bông gốm ôm khít bề mặt, không hở mép, không nén quá chặt để tránh giảm hiệu quả cách nhiệt.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc hoặc nước mưa.
Tránh va đập mạnh, kéo căng hoặc nén ép trong quá trình vận chuyển.
Khi thi công trong không gian kín, nên đeo khẩu trang và kính bảo hộ để tránh bụi sợi bay.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp cuộn bông gốm ceramic với chất lượng và giá cả khác nhau. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tuổi thọ sản phẩm, bạn nên lựa chọn đơn vị phân phối chính hãng, có chứng nhận CO – CQ rõ ràng.
Chọn đúng loại nhiệt độ làm việc (1260°C, 1360°C, hay 1430°C).
Yêu cầu thông số kỹ thuật đầy đủ, giấy chứng nhận chất lượng.
Ưu tiên nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật tư vấn và thi công chuyên nghiệp.
Kiểm tra bao bì còn nguyên vẹn, không bị ẩm hoặc móp méo.
MINH LONG hiện là đơn vị nhập khẩu và phân phối bông gốm ceramic chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường.
Chúng tôi cam kết:
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế (ISO, ASTM).
Giao hàng nhanh toàn quốc.
Hỗ trợ kỹ thuật – báo giá miễn phí.
Chiết khấu tốt cho đại lý và công trình lớn.
Liên hệ ngay:
Hotline: 0359722895
Facebook : S2-Ceramic
Website: Vattuvanphong.vn
Cuộn bông gốm ceramic không chỉ là vật liệu cách nhiệt thông thường mà còn là giải pháp toàn diện giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất và bảo vệ thiết bị trong các hệ thống nhiệt công nghiệp.
Nhờ khả năng chịu nhiệt vượt trội, độ bền cao và tính an toàn, bông gốm ceramic ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Hãy lựa chọn cuộn bông gốm ceramic chất lượng cao từ nhà cung cấp uy tín để tối ưu chi phí, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất cho công trình của bạn!
Add: Thôn Giang Liễu, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Hotline: 0359 722 895
Mail: minhlongvina01@gmail.com
Website: vattuvanphong.vn